Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

sending off

/ˈsɛndɪŋ ɔf/
Main Example

We had a big sending off for her before she moved away.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A farewell event or ceremony for someone who is leaving.

Other Example
Synonyms
Synonyms

sending off

/ˈsɛndɪŋ ɔf/
Main Example

They are sending off the guests after the party.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To cause someone to leave, often with a farewell.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.