Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

seal of approval

/siːl əv əˈpruːvəl/
Main Example

The product received a seal of approval from the safety board.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An official mark or sign that shows something is accepted or approved.

Other Example
Synonyms
Synonyms

seal of approval

/siːl əv əˈpruːvəl/
Main Example

Her project got the teacher's seal of approval.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A sign of endorsement or support from someone in authority.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.