Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

science

/ˈsaɪəns/
vi undefinedkhoa học
Main Example

Science helps us understand the world.

Example context
vi flagKhoa học giúp chúng ta hiểu thế giới.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A system of knowledge that is based on facts and experiments.

Other Example

Science is important for health.

vi flagKhoa học rất quan trọng đối với sức khỏe.

Many students enjoy science classes.

vi flagNhiều học sinh thích các lớp khoa học.

We learn about nature through science.

vi flagChúng ta tìm hiểu về thiên nhiên thông qua khoa học.
Synonyms

science experiment

vi flagthí nghiệm khoa học

science project

vi flagdự án khoa học

science teacher

vi flaggiáo viên khoa học
Synonyms

knowledge

study

research

science

/ˈsaɪəns/
Main Example

Biology is a science that studies living things.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A particular branch of study within the field of science.

Other Example
Synonyms
Synonyms

science

/ˈsaɪəns/
Main Example

The science of engineering creates new technologies.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The application of scientific knowledge for practical purposes.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.