Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

saturday

/ˈsætərdeɪ/
vi undefinedThứ Bảy
Main Example

I have a party on Saturday.

Example context
vi flagTôi có một bữa tiệc vào thứ Bảy.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The day of the week after Friday and before Sunday.

Other Example

We go to the park on Saturday.

vi flagChúng tôi đi đến công viên vào thứ Bảy.

Saturday is my favorite day.

vi flagThứ Bảy là ngày yêu thích của tôi.

I will visit my grandparents on Saturday.

vi flagTôi sẽ đến thăm ông bà vào thứ Bảy.
Synonyms

Saturday night

vi flagTối thứ Bảy

Saturday morning

vi flagSáng thứ Bảy

Saturday afternoon

vi flagChiều thứ Bảy
Synonyms

weekend

Sabbath

day off

saturday

/ˈsætərdeɪ/
Main Example

We have a Saturday meeting.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to or occurring on Saturday.

Other Example
Synonyms
Synonyms

saturday

/ˈsætərdeɪ/
Main Example

I will visit you Saturday.

Example context
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

On Saturday.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.