Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

sanity

/ˈsæn.ɪ.ti/
Main Example

She worried about her sanity during the stressful times.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The state of having a healthy mind and being able to think clearly.

Other Example
Synonyms
Synonyms

sanity

/ˈsæn.ɪ.ti/
Main Example

He questioned his sanity after making that choice.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The ability to make good decisions and judgments.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.