Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

salient

/ˈseɪ.li.ənt/
vi undefinedNổi bật
Main Example

The salient feature of the painting is its bright colors.

Example context
vi flagĐặc điểm nổi bật của bức tranh là màu sắc tươi sáng của nó.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Most noticeable or important.

Other Example

The salient point of the discussion was the need for more funding.

vi flagĐiểm nổi bật của cuộc thảo luận là nhu cầu tài trợ nhiều hơn.

Her salient qualities include kindness and intelligence.

vi flagNhững phẩm chất nổi bật của cô ấy bao gồm lòng tốt và trí thông minh.

The salient aspect of the report is its clear data presentation.

vi flagKhía cạnh nổi bật của báo cáo là cách trình bày dữ liệu rõ ràng.
Synonyms

salient features

vi flagđặc điểm nổi bật

salient points

vi flagđiểm nổi bật

salient characteristics

vi flagđặc điểm nổi bật
Synonyms

prominent

notable

conspicuous

salient

/ˈseɪ.li.ənt/
vi undefinedĐiểm nổi bật
Main Example

The salient of her argument was hard to ignore.

Example context
vi flagĐiểm nổi bật trong lập luận của cô ấy rất khó để bỏ qua.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A prominent or important point.

Other Example

The salient feature of the design caught everyone's attention.

vi flagĐặc điểm nổi bật của thiết kế đã thu hút sự chú ý của mọi người.

In the meeting, the salient points were summarized clearly.

vi flagTrong cuộc họp, những điểm nổi bật đã được tóm tắt rõ ràng.

Her speech highlighted the salient issues facing our community.

vi flagBài phát biểu của cô ấy đã nêu bật những vấn đề nổi bật mà cộng đồng của chúng ta đang phải đối mặt.
Synonyms

salient point

vi flagđiểm nổi bật

salient feature

vi flagđặc điểm nổi bật

salient aspect

vi flagkhía cạnh nổi bật
Synonyms

main point

key element

important detail

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.