Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

rural

/ˈrʊr.əl/
vi undefinednông thôn
Main Example

The rural landscape is very beautiful.

Example context
vi flagCảnh quan nông thôn rất đẹp.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to the countryside or areas outside of cities.

Other Example

She enjoys rural life away from the city.

vi flagCô ấy thích cuộc sống nông thôn xa thành phố.

They moved to a rural town for peace and quiet.

vi flagHọ đã chuyển đến một thị trấn nông thôn để tìm sự yên tĩnh.

The rural community is known for its friendly people.

vi flagCộng đồng nông thôn nổi tiếng với những người thân thiện.
Synonyms

rural area

vi flagkhu vực nông thôn

rural development

vi flagphát triển nông thôn

rural community

vi flagcộng đồng nông thôn
Synonyms

countryside

pastoral

agrarian

rural

/ˈrʊr.əl/
Main Example

They moved to a rural to enjoy a quieter life.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An area or region that is located in the countryside.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.