Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

rue

/ruː/
vi undefinedhối tiếc
Main Example

She will rue her decision to leave early.

Example context
vi flagCô ấy sẽ hối tiếc về quyết định rời đi sớm.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To feel regret or sadness about something that has happened.

Other Example

He will rue the day he ignored her advice.

vi flagAnh ấy sẽ hối tiếc cái ngày anh ấy bỏ ngoài tai lời khuyên của cô ấy.

They might rue their choice to skip the meeting.

vi flagHọ có thể hối tiếc vì đã chọn bỏ qua cuộc họp.

I often rue my missed opportunities.

vi flagTôi thường hối tiếc những cơ hội đã bỏ lỡ.
Synonyms

rue the day

vi flaghối tiếc ngày

rue a decision

vi flaghối tiếc một quyết định

rue a mistake

vi flaghối tiếc một sai lầm
Synonyms

regret

lament

bemoan

rue

/ruː/
vi undefinedsự hối tiếc
Main Example

He expressed his rue over the missed opportunity.

Example context
vi flagAnh ấy bày tỏ sự hối tiếc về cơ hội đã bỏ lỡ.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A feeling of regret or sorrow for something done or not done.

Other Example

She felt a deep rue for not studying harder.

vi flagCô ấy cảm thấy hối tiếc sâu sắc vì đã không học hành chăm chỉ hơn.

His rue was evident after he lost the game.

vi flagSự hối tiếc của anh ấy hiện rõ sau khi anh ấy thua trận.

They expressed rue for not taking the chance.

vi flagHọ bày tỏ sự hối tiếc vì đã không nắm bắt cơ hội.
Synonyms

feel rue

vi flagcảm thấy hối tiếc

express rue

vi flagbày tỏ sự hối tiếc

live with rue

vi flagsống với sự hối tiếc
Synonyms

regret

sorrow

remorse

rue

/ruː/
Main Example

The chef added rue to the sauce for flavor.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A type of herb used in cooking and medicine.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.