Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

ruddy

/ˈrʌdi/
vi undefinedhồng hào
Main Example

She has a ruddy face after playing outside.

Example context
vi flagCô ấy có một khuôn mặt hồng hào sau khi chơi bên ngoài.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Having a red or reddish color, often used to describe a healthy complexion.

Other Example

His ruddy cheeks showed he was enjoying the winter air.

vi flagĐôi má ửng đỏ của anh ấy cho thấy anh ấy đang tận hưởng không khí mùa đông.

The child's ruddy complexion made her look healthy and vibrant.

vi flagNước da hồng hào của đứa trẻ khiến cô bé trông khỏe mạnh và đầy sức sống.

After the hike, they all had ruddy faces from the exertion.

vi flagSau chuyến đi bộ, tất cả họ đều có khuôn mặt hồng hào vì gắng sức.
Synonyms

ruddy complexion

vi flagnước da hồng hào

ruddy cheeks

vi flagđôi má ửng đỏ

ruddy skin

vi flaglàn da hồng hào
Synonyms

flushed

rosy

reddish

ruddy

/ˈrʌdi/
Main Example

That was a ruddy good show!

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Used as an expression of mild annoyance or emphasis, often in British English.

Other Example
Synonyms
Synonyms

ruddy

/ˈrʌdi/
Main Example

The ruddy in the village were known for their cheerful nature.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A term used to refer to a person with a ruddy complexion.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.