Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

rooster

/ˈruːstər/
vi undefinedgà trống
Main Example

The rooster crowed at dawn.

Example context
vi flagCon gà trống gáy vào lúc bình minh.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A male chicken, often known for its crowing.

Other Example

The rooster woke us up early.

vi flagCon gà trống đánh thức chúng tôi dậy sớm.

A rooster is strutting in the yard.

vi flagMột con gà trống đang đi nghênh ngang trong sân.

We heard the rooster's call from afar.

vi flagChúng tôi nghe thấy tiếng gà trống từ xa.
Synonyms

rooster crow

vi flagtiếng gà trống gáy

rooster comb

vi flagmào gà trống

rooster fight

vi flagđấu gà
Synonyms

cockerel

cock

male chicken

rooster

/ˈruːstər/
Main Example

He was as brave as a rooster in the face of danger.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A symbol of courage or vigilance, often used in idioms or expressions.

Other Example
Synonyms
Synonyms

rooster

/ˈruːstər/
Main Example

He likes to rooster about his achievements.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To boast or brag, often in a showy manner.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.