Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

ridiculous

/rɪˈdɪkjələs/
vi undefinedlố bịch
Main Example

That idea is ridiculous!

Example context
vi flagÝ tưởng đó thật lố bịch!
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Something that is very silly or unreasonable.

Other Example

That's a ridiculous suggestion.

vi flagĐó là một gợi ý lố bịch.

Her excuse was just ridiculous.

vi flagLời bào chữa của cô ấy thật lố bịch.

It's ridiculous to think that would work.

vi flagThật lố bịch khi nghĩ rằng nó sẽ hiệu quả.
Synonyms

ridiculous idea

vi flagý tưởng lố bịch

ridiculous behavior

vi flaghành vi lố bịch

ridiculous claim

vi flagyêu sách lố bịch
Synonyms

absurd

foolish

ludicrous

ridiculous

/rɪˈdɪkjələs/
vi undefinedlố bịch
Main Example

The ridiculous of his claim surprised everyone.

Example context
vi flagSự lố bịch trong lời tuyên bố của anh ta khiến mọi người ngạc nhiên.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The quality of being silly or unreasonable.

Other Example

His ridiculous outfit made everyone laugh.

vi flagBộ trang phục lố bịch của anh ta khiến mọi người bật cười.

The idea was so ridiculous that no one took it seriously.

vi flagÝ tưởng đó quá lố bịch đến nỗi không ai xem trọng.

She found his excuses to be utterly ridiculous.

vi flagCô ấy thấy những lời bào chữa của anh ta hoàn toàn lố bịch.
Synonyms

ridiculous behavior

vi flaghành vi lố bịch

ridiculous situation

vi flagtình huống lố bịch

ridiculous idea

vi flagý tưởng lố bịch
Synonyms

absurdity

foolishness

nonsense

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.