Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

revolutionary

/rɛvəˈluːʃənɛri/
vi undefinedcách mạng
Main Example

The new technology was revolutionary for the industry.

Example context
vi flagCông nghệ mới mang tính cách mạng cho ngành công nghiệp.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to or causing a complete change in something.

Other Example

Her revolutionary ideas changed the way we think about education.

vi flagNhững ý tưởng cách mạng của cô ấy đã thay đổi cách chúng ta suy nghĩ về giáo dục.

The artist's revolutionary style broke all the traditional rules.

vi flagPhong cách cách mạng của nghệ sĩ đã phá vỡ mọi quy tắc truyền thống.

This book offers a revolutionary perspective on history.

vi flagCuốn sách này đưa ra một góc nhìn cách mạng về lịch sử.
Synonyms

revolutionary change

vi flagthay đổi mang tính cách mạng

revolutionary concept

vi flagkhái niệm cách mạng

revolutionary approach

vi flagcách tiếp cận mang tính cách mạng
Synonyms

transformative

groundbreaking

innovative

revolutionary

/rɛvəˈluːʃənɛri/
Main Example

The revolutionary fought for the country's independence.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who advocates for or participates in a revolution.

Other Example
Synonyms
Synonyms

revolutionary

/rɛvəˈluːʃənɛri/
Main Example

Many revolutionaries gathered to discuss their plans.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A member of a political movement that seeks to change the government or society.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.