Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

revitalizing

/rɪˈvaɪtəlaɪzɪŋ/
Main Example

The new park is revitalizing the neighborhood.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make something strong, healthy, or active again.

Other Example
Synonyms
Synonyms

revitalizing

/rɪˈvaɪtəlaɪzɪŋ/
Main Example

She found the revitalizing drink refreshing.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Describing something that brings new energy or life.

Other Example
Synonyms
Synonyms

revitalizing

/rɪˈvaɪtəlaɪzɪŋ/
Main Example

The revitalizing of the old building took years.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of making something strong or active again.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.