Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

revenue

/ˈrɛvənjuː/
vi undefineddoanh thu
Main Example

The company's revenue increased last year.

Example context
vi flagDoanh thu của công ty đã tăng lên vào năm ngoái.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The money that a business earns from its activities.

Other Example

The store's revenue doubled this quarter.

vi flagDoanh thu của cửa hàng đã tăng gấp đôi trong quý này.

Higher sales led to greater revenue for the firm.

vi flagDoanh số cao hơn đã dẫn đến doanh thu lớn hơn cho công ty.

The restaurant's revenue fell during the winter months.

vi flagDoanh thu của nhà hàng đã giảm trong những tháng mùa đông.
Synonyms

annual revenue

vi flagdoanh thu hàng năm

total revenue

vi flagtổng doanh thu

projected revenue

vi flagdoanh thu dự kiến
Synonyms

income

earnings

profit

revenue

/ˈrɛvənjuː/
vi undefineddoanh thu
Main Example

The government uses tax revenue to fund public services.

Example context
vi flagChính phủ sử dụng doanh thu từ thuế để tài trợ cho các dịch vụ công.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The income received by a government from taxes and other sources.

Other Example

The city relies on revenue from parking fees.

vi flagThành phố dựa vào doanh thu từ phí đậu xe.

Higher revenue allows for better infrastructure.

vi flagDoanh thu cao hơn cho phép cơ sở hạ tầng tốt hơn.

Businesses contribute to the local revenue through sales taxes.

vi flagCác doanh nghiệp đóng góp vào doanh thu địa phương thông qua thuế bán hàng.
Synonyms

tax revenue

vi flagdoanh thu thuế

annual revenue

vi flagdoanh thu hàng năm

government revenue

vi flagdoanh thu chính phủ
Synonyms

income

earnings

proceeds

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.