Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

reticent

/ˈrɛtɪsənt/
vi undefinedKín đáo
Main Example

She was reticent about her plans for the weekend.

Example context
vi flagCô ấy kín đáo về những kế hoạch cho cuối tuần.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Not willing to speak or share thoughts easily.

Other Example

He was reticent during the meeting.

vi flagAnh ấy kín đáo trong suốt cuộc họp.

The child remained reticent about his feelings.

vi flagĐứa trẻ vẫn kín đáo về cảm xúc của mình.

Despite her talent, she was reticent to share her work.

vi flagMặc dù có tài năng, cô ấy kín đáo trong việc chia sẻ tác phẩm của mình.
Synonyms

reticent speaker

vi flagngười nói kín đáo

reticent nature

vi flagtính kín đáo

reticent about

vi flagkín đáo về
Synonyms

reserved

taciturn

uncommunicative

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.