Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

result

/rɪˈzʌlt/
vi undefinedkết quả
Main Example

The result of the test was surprising.

Example context
vi flagKết quả của bài kiểm tra thật bất ngờ.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The outcome or effect of an action or event.

Other Example

The result of the game was unexpected.

vi flagKết quả của trận đấu thật bất ngờ.

She was happy with the result of her hard work.

vi flagCô ấy rất hài lòng với kết quả của sự nỗ lực.

The result of the meeting was a new plan.

vi flagKết quả của cuộc họp là một kế hoạch mới.
Synonyms

final result

vi flagkết quả cuối cùng

positive result

vi flagkết quả tích cực

test result

vi flagkết quả kiểm tra
Synonyms

outcome

consequence

effect

result

/rɪˈzʌlt/
Main Example

The changes will result in better performance.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To happen as a consequence of something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

result

/rɪˈzʌlt/
Main Example

The final result of the match was 3-2.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A final score or outcome in a competition or game.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.