Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

restored

/rɪˈstɔrd/
vi undefinedphục hồi
Main Example

They restored the old car to its former glory.

Example context
vi flagHọ đã phục hồi chiếc xe cũ về vẻ huy hoàng trước đây.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To bring something back to its original state or condition.

Other Example

They restored the painting to its original colors.

vi flagHọ đã phục hồi bức tranh về màu sắc ban đầu.

The team worked hard to restore the old building.

vi flagĐội đã làm việc chăm chỉ để phục hồi tòa nhà cũ.

She restored the garden to its beautiful state.

vi flagCô ấy đã phục hồi khu vườn về trạng thái tươi đẹp của nó.
Synonyms

restore balance

vi flagkhôi phục sự cân bằng

restore order

vi flagkhôi phục trật tự

restore confidence

vi flagkhôi phục sự tự tin
Synonyms

rejuvenate

revive

repair

restored

/rɪˈstɔrdəd/
Main Example

The restored painting looks beautiful.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Returned to a previous condition or state.

Other Example
Synonyms
Synonyms

restored

/rɪˈstɔrdəd/
Main Example

The restoration of the building took several years.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of bringing something back to its original state.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.