Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

reputation

/rɛpjʊˈteɪʃən/
vi undefineddanh tiếng
Main Example

Her reputation as a good teacher is well-known.

Example context
vi flagDanh tiếng của cô ấy như một giáo viên giỏi là điều ai cũng biết.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The beliefs or opinions that people have about someone or something.

Other Example

His reputation as a chef attracts many customers.

vi flagDanh tiếng của anh ấy như một đầu bếp thu hút nhiều khách hàng.

The athlete worked hard to build a positive reputation.

vi flagVận động viên đã làm việc chăm chỉ để xây dựng danh tiếng tích cực.

A good reputation can open many doors.

vi flagMột danh tiếng tốt có thể mở ra nhiều cơ hội.
Synonyms

build a reputation

vi flagxây dựng danh tiếng

have a reputation

vi flagcó danh tiếng

damage a reputation

vi flaglàm hỏng danh tiếng
Synonyms

standing

status

image

reputation

/rɛpjʊˈteɪʃən/
Main Example

The restaurant has a reputation for excellent service.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The overall quality or character of someone or something as judged by others.

Other Example

His reputation as a skilled musician precedes him.

The company built a strong reputation over the years.

She has a reputation for being very reliable.

Synonyms

good reputation

bad reputation

public reputation

Synonyms

standing

status

image

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.