Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

renown

/rɪˈnaʊn/
vi undefinedDanh tiếng
Main Example

She gained renown for her amazing artwork.

Example context
vi flagCô ấy nổi tiếng nhờ tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời của mình.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The state of being well-known and respected for something good.

Other Example

The author achieved renown for her bestselling novels.

vi flagTác giả đã đạt được danh tiếng nhờ những cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất của mình.

His renown as a chef spread quickly across the country.

vi flagDanh tiếng của anh ấy với tư cách là một đầu bếp lan nhanh khắp đất nước.

The scientist earned renown for her groundbreaking research.

vi flagNhà khoa học đã đạt được danh tiếng nhờ nghiên cứu đột phá của mình.
Synonyms

achieve renown

vi flagđạt được danh tiếng

gain renown

vi flaggiành được danh tiếng

rise to renown

vi flagvươn lên danh tiếng
Synonyms

fame

reputation

distinction

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.