Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

renown

/rɪˈnaʊn/
Main Example

She gained renown for her amazing artwork.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The state of being well-known and respected for something good.

Other Example

The author achieved renown for her bestselling novels.

His renown as a chef spread quickly across the country.

The scientist earned renown for her groundbreaking research.

Synonyms

achieve renown

gain renown

rise to renown

Synonyms

fame

reputation

distinction

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.