Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

reliably

/rɪˈlaɪəbli/
vi undefinedmột cách đáng tin cậy
Main Example

She always arrives reliably on time.

Example context
vi flagCô ấy luôn đến đúng giờ một cách đáng tin cậy.
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In a way that can be trusted or depended on.

Other Example

He can reliably fix any problem.

vi flagAnh ấy có thể sửa chữa mọi vấn đề một cách đáng tin cậy.

The train runs reliably every day.

vi flagTàu chạy một cách đáng tin cậy mỗi ngày.

You can rely on her to help you.

vi flagBạn có thể tin tưởng cô ấy sẽ giúp bạn.
Synonyms

reliably deliver

vi flaggiao hàng một cách đáng tin cậy

reliably perform

vi flagthực hiện một cách đáng tin cậy

reliably provide

vi flagcung cấp một cách đáng tin cậy
Synonyms

dependably

trustworthily

steadily

reliably

/rɪˈlaɪəbli/
Main Example

The train runs reliably every day.

Example context
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In a consistent manner; without fail.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.