Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

regarded

/rɪˈɡɑːrdɪd/
vi undefinedđược xem là
Main Example

She is regarded as a great leader.

Example context
vi flagCô ấy được xem là một nhà lãnh đạo vĩ đại.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To think of someone or something in a particular way.

Other Example

He is regarded as an expert in his field.

vi flagAnh ấy được xem là một chuyên gia trong lĩnh vực của mình.

They are regarded as the best team in the league.

vi flagHọ được xem là đội bóng tốt nhất giải đấu.

This book is regarded as a classic.

vi flagCuốn sách này được xem là một tác phẩm kinh điển.
Synonyms

widely regarded

vi flagđược xem rộng rãi

generally regarded

vi flagthường được xem là

highly regarded

vi flagđược xem trọng
Synonyms

considered

viewed

seen

regarded

/rɪˈɡɑːrdɪd/
vi undefinedđược coi trọng
Main Example

He is a regarded expert in his field.

Example context
vi flagÔng ấy là một chuyên gia được coi trọng trong lĩnh vực của mình.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Considered in a specific way or having a certain reputation.

Other Example

She is a regarded leader in the community.

vi flagCô ấy là một nhà lãnh đạo được coi trọng trong cộng đồng.

This book is regarded as a classic.

vi flagCuốn sách này được coi là một tác phẩm kinh điển.

They are regarded as pioneers in technology.

vi flagHọ được coi là những người tiên phong trong công nghệ.
Synonyms

highly regarded

vi flagđược đánh giá cao

widely regarded

vi flagđược coi trọng rộng rãi

generally regarded

vi flagnói chung được coi trọng
Synonyms

esteemed

respected

admired

regarded

/rɪˈɡɑːrdɪd/
Main Example

His regarded status helped him get the job.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The way someone or something is thought of or considered.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.