Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

regain

/rɪˈɡeɪn/
vi undefinedlấy lại
Main Example

She hopes to regain her strength after the illness.

Example context
vi flagCô ấy hy vọng lấy lại được sức lực sau cơn bệnh.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To get something back that was lost or taken away.

Other Example

He wants to regain his confidence before the big presentation.

vi flagAnh ấy muốn lấy lại sự tự tin trước buổi thuyết trình lớn.

They are working hard to regain their lost customers.

vi flagHọ đang làm việc chăm chỉ để lấy lại những khách hàng đã mất.

After the accident, she needed time to regain her balance.

vi flagSau vụ tai nạn, cô ấy cần thời gian để lấy lại thăng bằng.
Synonyms

regain control

vi flaglấy lại quyền kiểm soát

regain composure

vi flaglấy lại sự bình tĩnh

regain confidence

vi flaglấy lại sự tự tin
Synonyms

recover

retrieve

get back

regain

/rɪˈɡeɪn/
Main Example

He worked hard to regain his confidence.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To recover a previous state or condition.

Other Example
Synonyms
Synonyms

regain

/rɪˈɡeɪn/
Main Example

The regain of lost territory was celebrated.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of getting something back.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.