Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

recycling bin

/rɪˈsaɪklɪŋ bɪn/
Main Example

Please put the plastic bottles in the recycling bin.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A container used to collect materials that can be reused or processed again.

Other Example
Synonyms
Synonyms

recycling bin

/rɪˈsaɪklɪŋ bɪn/
Main Example

I will recycle my old newspapers.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To place items into a recycling bin for reuse or processing.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.