Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

recap

/ˈriːkæp/
vi undefinedtóm tắt
Main Example

Let me recap what we discussed in the meeting.

Example context
vi flagĐể tôi tóm tắt lại những gì chúng ta đã thảo luận trong cuộc họp.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To summarize or give a brief overview of something.

Other Example

Can you recap the main points for me?

vi flagBạn có thể tóm tắt lại các điểm chính cho tôi không?

I'll recap the story before we move on.

vi flagTôi sẽ tóm tắt lại câu chuyện trước khi chúng ta tiếp tục.

Let's recap our goals for the project.

vi flagChúng ta hãy cùng tóm tắt lại các mục tiêu của dự án.
Synonyms

recap the meeting

vi flagtóm tắt cuộc họp

recap the events

vi flagtóm tắt các sự kiện

recap the discussion

vi flagtóm tắt cuộc thảo luận
Synonyms

summarize

review

outline

recap

/ˈriːkæp/
Main Example

The recap of the show was very helpful.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A summary or brief review of something that has happened.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.