Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

rarity

/ˈrɛrɪti/
Main Example

Finding a four-leaf clover is a rarity.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The quality of being rare or uncommon.

Other Example

A blue moon is a rarity in the night sky.

Seeing a shooting star is a rarity for many.

Collecting stamps is a rarity among kids today.

Synonyms

rare occurrence

true rarity

uncommon rarity

Synonyms

uncommonness

scarcity

infrequency

rarity

/ˈrɛrɪti/
Main Example

This coin is a rarity among collectors.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An item or occurrence that is rare.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.