Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

quoted

/ˈkwoʊtɪd/
vi undefinedtrích dẫn
Main Example

She quoted her favorite author in her essay.

Example context
vi flagCô ấy đã trích dẫn tác giả yêu thích của mình trong bài luận.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To repeat someone else's words or ideas, usually with acknowledgment.

Other Example

He quoted a famous line from the movie.

vi flagAnh ấy đã trích dẫn một câu thoại nổi tiếng từ bộ phim.

The teacher quoted a passage from the book.

vi flagGiáo viên đã trích dẫn một đoạn văn từ cuốn sách.

In her speech, she quoted a well-known scientist.

vi flagTrong bài phát biểu của mình, cô ấy đã trích dẫn một nhà khoa học nổi tiếng.
Synonyms

quoted text

vi flagvăn bản được trích dẫn

quoted material

vi flagtài liệu được trích dẫn

quoted source

vi flagnguồn được trích dẫn
Synonyms

cited

repeated

referenced

quoted

/ˈkwoʊtɪd/
Main Example

The quoted text was from a famous speech.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Describing something that has been cited or mentioned from another source.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.