Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

qualify

/ˈkwɒlɪfaɪ/
vi undefinedĐiều kiện
Main Example

The main qualify for the job is experience.

Example context
vi flagĐiều kiện chính để làm công việc này là kinh nghiệm.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A condition or requirement that must be met.

Other Example

A valid passport is a qualify for international travel.

vi flagHộ chiếu hợp lệ là một điều kiện để du lịch quốc tế.

Good grades are a qualify for the scholarship.

vi flagĐiểm tốt là một điều kiện để nhận học bổng.

You need to meet the age qualify to enter the contest.

vi flagBạn cần đáp ứng điều kiện về tuổi để tham gia cuộc thi.
Synonyms

age qualify

vi flagđiều kiện về tuổi

minimum qualify

vi flagđiều kiện tối thiểu

qualify for a position

vi flagđiều kiện cho một vị trí
Synonyms

requirement

condition

stipulation

qualify

/ˈkwɒlɪfaɪ/
vi undefinedđịnh nghĩa
Main Example

He had to qualify his statement to make it clearer.

Example context
vi flagAnh ấy phải định nghĩa lại phát biểu của mình để làm cho nó rõ ràng hơn.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To limit or restrict the meaning of something.

Other Example

She needed to qualify her answer to avoid confusion.

vi flagCô ấy cần định nghĩa lại câu trả lời của mình để tránh nhầm lẫn.

The teacher asked him to qualify his opinion on the topic.

vi flagGiáo viên yêu cầu anh ấy định nghĩa lại ý kiến của mình về chủ đề.

They had to qualify the rules for the competition.

vi flagHọ phải định nghĩa lại các quy tắc cho cuộc thi.
Synonyms

qualify a statement

vi flagđịnh nghĩa một phát biểu

qualify a claim

vi flagđịnh nghĩa một tuyên bố

qualify an opinion

vi flagđịnh nghĩa một ý kiến
Synonyms

restrict

limit

modify

qualify

/ˈkwɒlɪfaɪ/
Main Example

"He qualified his statement with an explanation."

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make a statement less absolute or to add conditions to it.

Other Example

She qualified her opinion by saying it was just her perspective.

The teacher qualified the rules for the project to make them clearer.

He qualified his promise with a reminder of the challenges ahead.

Synonyms

qualify a statement

qualify a claim

qualify an opinion

Synonyms

modify

limit

restrict

qualify

/ˈkwɒlɪfaɪ/
vi undefinedđủ điều kiện
Main Example

She needs to qualify for the scholarship.

Example context
vi flagCô ấy cần đủ điều kiện để nhận học bổng.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To meet the necessary standards or requirements for something.

Other Example

He must qualify for the team.

vi flagAnh ấy phải đủ điều kiện để vào đội.

They need to qualify for the finals.

vi flagHọ cần đủ điều kiện để vào vòng chung kết.

I hope to qualify for the job.

vi flagTôi hy vọng đủ điều kiện cho công việc.
Synonyms

qualify for a position

vi flagđủ điều kiện cho một vị trí

qualify for a loan

vi flagđủ điều kiện cho một khoản vay

qualify for benefits

vi flagđủ điều kiện cho các phúc lợi
Synonyms

meet requirements

satisfy conditions

be eligible

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.