Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

promoted

/prəˈmoʊtɪd/
vi undefinedđã được thăng chức
Main Example

She was promoted to manager last month.

Example context
vi flagCô ấy đã được thăng chức lên quản lý vào tháng trước.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To raise someone to a higher position or rank.

Other Example

He was promoted to team leader this week.

vi flagAnh ấy đã được thăng chức lên trưởng nhóm trong tuần này.

They promoted her after the successful project.

vi flagHọ đã thăng chức cho cô ấy sau dự án thành công.

John was promoted for his hard work.

vi flagJohn đã được thăng chức vì sự chăm chỉ của anh ấy.
Synonyms

promoted to a higher position

vi flagthăng chức lên vị trí cao hơn

promoted within the company

vi flagthăng chức trong công ty

promoted to senior management

vi flagthăng chức lên quản lý cấp cao
Synonyms

elevated

advanced

raised

promoted

/prəˈmoʊtɪd/
Main Example

The company promoted its new product with a big ad campaign.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To support or encourage something, such as an idea or product.

Other Example
Synonyms
Synonyms

promoted

/prəˈmoʊtɪd/
Main Example

He is a promoted employee in the organization.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Having been raised to a higher position or rank.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.