Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

problematic

/prɒbləˈmætɪk/
vi undefinedcó vấn đề
Main Example

The project has some problematic issues.

Example context
vi flagDự án có một số vấn đề nan giải.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Causing difficulties or problems.

Other Example

The meeting was filled with problematic discussions.

vi flagCuộc họp chứa đầy những cuộc thảo luận có vấn đề.

She faced a problematic situation at work.

vi flagCô ấy phải đối mặt với một tình huống có vấn đề tại nơi làm việc.

His behavior has become increasingly problematic.

vi flagHành vi của anh ấy ngày càng trở nên có vấn đề.
Synonyms

problematic behavior

vi flaghành vi có vấn đề

problematic situation

vi flagtình huống có vấn đề

problematic relationship

vi flagmối quan hệ có vấn đề
Synonyms

troublesome

difficult

challenging

problematic

/prɒbləˈmætɪk/
Main Example

The committee discussed the problematic at length.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A situation or issue that is difficult to deal with.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.