Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

privilege

/ˈprɪvɪlɪdʒ/
vi undefinedđặc quyền
Main Example

Having a car is a privilege in the city.

Example context
vi flagCó xe hơi là một đặc quyền ở thành phố.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A special right or advantage that a person has.

Other Example

Education is a privilege that not everyone has.

vi flagGiáo dục là một đặc quyền mà không phải ai cũng có.

She felt it was a privilege to travel abroad.

vi flagCô ấy cảm thấy đi du lịch nước ngoài là một đặc quyền.

Access to clean water is a basic privilege.

vi flagTiếp cận với nước sạch là một đặc quyền cơ bản.
Synonyms

social privilege

vi flagđặc quyền xã hội

economic privilege

vi flagđặc quyền kinh tế

special privilege

vi flagđặc quyền đặc biệt
Synonyms

advantage

right

entitlement

privilege

/ˈprɪvɪlɪdʒ/
vi undefinedưu tiên
Main Example

The school decided to privilege students who excel in sports.

Example context
vi flagTrường quyết định ưu tiên những học sinh giỏi thể thao.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To grant a special right or advantage to someone.

Other Example

The company will privilege employees who work overtime.

vi flagCông ty sẽ ưu tiên những nhân viên làm thêm giờ.

The program aims to privilege low-income families with scholarships.

vi flagChương trình nhằm mục đích ưu tiên các gia đình có thu nhập thấp bằng học bổng.

The club decided to privilege its long-time members with exclusive events.

vi flagCâu lạc bộ quyết định ưu tiên các thành viên lâu năm bằng các sự kiện độc quyền.
Synonyms

privilege access

vi flagtruy cập ưu tiên

privilege status

vi flagđịa vị ưu tiên

privilege rights

vi flagquyền ưu tiên
Synonyms

favor

advantage

grant

privilege

/ˈprɪv.ɪ.lɪdʒ/
Main Example

Access to the club is a privilege for members only.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A special right or advantage given to a person or group.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.