Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

portrayal

/pɔːrˈtreɪəl/
vi undefinedhình ảnh
Main Example

The movie's portrayal of the hero was very inspiring.

Example context
vi flagSự miêu tả của bộ phim về người hùng rất truyền cảm hứng.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A depiction or representation of someone or something, often in art or literature.

Other Example

The artist's portrayal of the landscape was breathtaking.

vi flagSự miêu tả của nghệ sĩ về phong cảnh thật ngoạn mục.

Her portrayal of the character was very realistic.

vi flagSự miêu tả của cô ấy về nhân vật rất chân thực.

The book's portrayal of friendship resonated with many readers.

vi flagSự miêu tả về tình bạn trong cuốn sách đã chạm đến nhiều độc giả.
Synonyms

accurate portrayal

vi flagmiêu tả chính xác

realistic portrayal

vi flagmiêu tả chân thực

positive portrayal

vi flagmiêu tả tích cực
Synonyms

representation

depiction

illustration

portrayal

/pɔːrˈtreɪəl/
Main Example

Her portrayal of the character was very realistic.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The way a person or character is shown or described in a particular context.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.