Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

populous

/ˈpɒpjʊləs/
vi undefinedđông dân
Main Example

New York City is very populous.

Example context
vi flagThành phố New York rất đông dân.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Having a large number of people living in a particular area.

Other Example

Tokyo is one of the most populous cities in the world.

vi flagTokyo là một trong những thành phố đông dân nhất trên thế giới.

The populous region attracts many tourists each year.

vi flagKhu vực đông dân thu hút nhiều khách du lịch mỗi năm.

A populous neighborhood can be lively and vibrant.

vi flagMột khu phố đông dân có thể sôi động và náo nhiệt.
Synonyms

populous area

vi flagkhu vực đông dân

populous city

vi flagthành phố đông dân

populous country

vi flagquốc gia đông dân
Synonyms

crowded

inhabited

dense

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.