Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

poignant

/ˈpɔɪ.njənt/
vi undefinedda diết
Main Example

The movie had a poignant ending that made everyone cry.

Example context
vi flagBộ phim có một kết thúc da diết khiến mọi người đều khóc.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Causing strong feelings of sadness or regret.

Other Example

The letter was filled with poignant memories of their time together.

vi flagLá thư chứa đựng những kỷ niệm da diết về khoảng thời gian họ bên nhau.

Her speech was poignant, touching the hearts of everyone in the room.

vi flagBài phát biểu của cô ấy rất da diết, chạm đến trái tim của mọi người trong phòng.

The photograph captured a poignant moment that spoke volumes.

vi flagBức ảnh chụp lại một khoảnh khắc da diết nói lên rất nhiều điều.
Synonyms

poignant moment

vi flagkhoảnh khắc da diết

poignant story

vi flagcâu chuyện da diết

poignant reminder

vi flaglời nhắc nhở da diết
Synonyms

touching

moving

sorrowful

poignant

/ˈpɔɪ.njənt/
Main Example

She wrote a poignant letter to her friend.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Having a strong effect on emotions, often in a touching way.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.