Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

plumber

/ˈplʌmər/
vi undefinedthợ sửa ống nước
Main Example

The plumber fixed the leaky sink.

Example context
vi flagNgười thợ sửa ống nước đã sửa cái bồn rửa bị rò rỉ.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who installs and repairs pipes and fixtures for water and gas.

Other Example

The plumber arrived on time to fix the shower.

vi flagNgười thợ sửa ống nước đã đến đúng giờ để sửa vòi hoa sen.

We need to call a plumber to unclog the drain.

vi flagChúng ta cần gọi thợ sửa ống nước để thông tắc cống.

The plumber replaced the old pipes in the house.

vi flagNgười thợ sửa ống nước đã thay thế các đường ống cũ trong nhà.
Synonyms

call a plumber

vi flaggọi thợ sửa ống nước

licensed plumber

vi flagthợ sửa ống nước có giấy phép

plumber services

vi flagdịch vụ sửa ống nước
Synonyms

pipefitter

gasfitter

waterworks technician

plumber

/ˈplʌmər/
Main Example

He will plumber the new bathroom next week.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To work as a plumber or to perform plumbing tasks.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.