Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

pleasant

/ˈplɛz.ənt/
vi undefineddễ chịu
Main Example

The weather is pleasant today.

Example context
vi flagThời tiết hôm nay dễ chịu.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Giving a sense of enjoyment or satisfaction.

Other Example

The music was pleasant to listen to.

vi flagÂm nhạc nghe thật dễ chịu.

She has a pleasant smile.

vi flagCô ấy có một nụ cười dễ chịu.

The garden is a pleasant place to relax.

vi flagKhu vườn là một nơi dễ chịu để thư giãn.
Synonyms

pleasant surprise

vi flagbất ngờ dễ chịu

pleasant experience

vi flagtrải nghiệm dễ chịu

pleasant aroma

vi flagmùi thơm dễ chịu
Synonyms

agreeable

enjoyable

delightful

pleasant

/ˈplɛz.ənt/
vi undefineddễ chịu
Main Example

The picnic was a pleasant.

Example context
vi flagChuyến dã ngoại thật dễ chịu.
Grammatical Info:
Noun (n.)

Something that is enjoyable or agreeable.

Other Example

The weather was pleasant today.

vi flagThời tiết hôm nay dễ chịu.

She has a pleasant smile.

vi flagCô ấy có một nụ cười dễ chịu.

We had a pleasant conversation.

vi flagChúng tôi đã có một cuộc trò chuyện dễ chịu.
Synonyms

pleasant surprise

vi flagbất ngờ dễ chịu

pleasant experience

vi flagtrải nghiệm dễ chịu

pleasant atmosphere

vi flagbầu không khí dễ chịu
Synonyms

agreeable

enjoyable

delightful

pleasant

/ˈplɛz.ənt/
Main Example

She has a pleasant personality.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Agreeable or nice in nature or character.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.