Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

pirates

/ˈpaɪrɪts/
vi undefinedHải tặc
Main Example

The pirates stole gold from the ship.

Example context
vi flagHải tặc đã đánh cắp vàng từ con tàu.
Grammatical Info:
Noun (n.)

People who attack and rob ships at sea.

Other Example

The pirates attacked the merchant ship.

vi flagHải tặc đã tấn công tàu buôn.

The crew feared the pirates would come for their treasure.

vi flagThủy thủ đoàn lo sợ hải tặc sẽ đến cướp kho báu của họ.

Pirates often sailed under a black flag.

vi flagHải tặc thường đi thuyền dưới cờ đen.
Synonyms

pirate ship

vi flagtàu hải tặc

pirate captain

vi flagthuyền trưởng hải tặc

pirate crew

vi flagthủy thủ đoàn hải tặc
Synonyms

buccaneers

corsairs

privateers

pirates

/ˈpaɪrɪts/
Main Example

They plan to pirate the cargo ship.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To engage in acts of robbery at sea.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.