Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

pinstripes

/pɪnstraɪps/
vi undefinedvải kẻ sọc nhỏ
Main Example

He wore a suit with pinstripes to the meeting.

Example context
vi flagAnh ấy mặc bộ vest kẻ sọc nhỏ đến cuộc họp.
Grammatical Info:
Noun (n.)

Thin, vertical lines on fabric, often used in clothing.

Other Example

She chose a dress with delicate pinstripes.

vi flagCô ấy chọn một chiếc váy có sọc nhỏ tinh tế.

The designer showcased a collection featuring bold pinstripes.

vi flagNhà thiết kế đã giới thiệu một bộ sưu tập có các đường kẻ sọc đậm.

His tie had subtle pinstripes that matched his shirt.

vi flagChiếc cà vạt của anh ấy có những đường kẻ sọc nhỏ tinh tế phù hợp với áo sơ mi của anh ấy.
Synonyms

pinstripe suit

vi flagbộ vest kẻ sọc nhỏ

pinstripe pattern

vi flaghoa văn kẻ sọc nhỏ

pinstripe fabric

vi flagvải kẻ sọc nhỏ
Synonyms

stripes

lines

bands

pinstripes

/pɪnstraɪps/
Main Example

The pinstripes gave the dress a classy look.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A style of design or pattern that features thin lines, often associated with formal wear.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.