Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

petition

/pəˈtɪʃən/
vi undefinedđơn kiến nghị
Main Example

She signed the petition for better school funding.

Example context
vi flagCô ấy đã ký vào đơn kiến nghị để có nguồn tài trợ tốt hơn cho trường học.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A formal request made to an authority or organization.

Other Example

They started a petition to save the local park.

vi flagHọ đã bắt đầu một đơn kiến nghị để cứu công viên địa phương.

The workers submitted a petition for better wages.

vi flagCác công nhân đã đệ đơn kiến nghị đòi lương cao hơn.

He gathered signatures for his petition against the new law.

vi flagAnh ấy đã thu thập chữ ký cho đơn kiến nghị chống lại luật mới của mình.
Synonyms

sign a petition

vi flagký tên vào đơn kiến nghị

file a petition

vi flagnộp đơn kiến nghị

support a petition

vi flagủng hộ đơn kiến nghị
Synonyms

request

appeal

entreaty

petition

/pəˈtɪʃən/
Main Example

They decided to petition the city council for a new park.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make a formal request to an authority.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.