Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

perquisite

/ˈpɜːrk.wɪ.zɪt/
vi undefinedđặc quyền
Main Example

One perquisite of the job is a company car.

Example context
vi flagMột đặc quyền của công việc là xe công ty.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A special benefit or privilege that comes with a job or position.

Other Example

A perquisite of being a manager is a higher salary.

vi flagMột đặc quyền của việc làm quản lý là lương cao hơn.

Free meals are a common perquisite in this industry.

vi flagBữa ăn miễn phí là một đặc quyền phổ biến trong ngành này.

Health insurance is a valuable perquisite for employees.

vi flagBảo hiểm y tế là một đặc quyền có giá trị cho nhân viên.
Synonyms

job perquisite

vi flagđặc quyền công việc

employee perquisite

vi flagđặc quyền của nhân viên

perquisite benefits

vi flaglợi ích đặc quyền
Synonyms

perk

benefit

advantage

perquisite

/ˈpɜːrk.wɪ.zɪt/
Main Example

Free meals are a perquisite for employees at that restaurant.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

Something that is given as a bonus or extra benefit, often in addition to regular pay.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.