Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

patients

/ˈpeɪʃənts/
vi undefinedbệnh nhân
Main Example

The doctor saw many patients today.

Example context
vi flagHôm nay bác sĩ đã khám cho nhiều bệnh nhân.
Grammatical Info:
Noun (n.)

People who receive medical care or treatment.

Other Example

The nurse checked on the patients regularly.

vi flagY tá kiểm tra bệnh nhân thường xuyên.

Patients often wait for their appointments.

vi flagBệnh nhân thường chờ đợi cuộc hẹn của họ.

Many patients trust their doctors.

vi flagNhiều bệnh nhân tin tưởng bác sĩ của họ.
Synonyms

new patients

vi flagbệnh nhân mới

hospital patients

vi flagbệnh nhân bệnh viện

patients' rights

vi flagquyền của bệnh nhân
Synonyms

clients

individuals

sick people

patients

/ˈpeɪʃənts/
Main Example

She is very patient with her children.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

Individuals who are tolerant or able to endure difficult situations.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.