Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

paternal

/pəˈtɜrnəl/
vi undefinedthuộc về người cha
Main Example

He has a strong paternal instinct.

Example context
vi flagAnh ấy có bản năng làm cha mạnh mẽ.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to a father or fatherhood.

Other Example

His paternal love is evident in everything he does.

vi flagTình yêu thương của người cha thể hiện rõ trong mọi việc anh ấy làm.

She inherited her paternal traits from her father.

vi flagCô ấy thừa hưởng những đặc điểm của người cha từ cha mình.

The paternal bond between them is very strong.

vi flagMối liên kết cha con giữa họ rất mạnh mẽ.
Synonyms

paternal care

vi flagsự chăm sóc của người cha

paternal rights

vi flagquyền làm cha

paternal figure

vi flaghình tượng người cha
Synonyms

fatherly

dad-like

parental

paternal

/pəˈtɜrnəl/
Main Example

She looks like her paternal grandfather.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Inherited from one's father.

Other Example
Synonyms
Synonyms

paternal

/pəˈtɜrnəl/
Main Example

He played a paternal in her life.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A father figure or role model.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.