Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

passport photo

/ˈpæspɔrt ˈfoʊtoʊ/
vi undefinedảnh hộ chiếu
Main Example

I need to take a passport photo for my application.

Example context
vi flagTôi cần chụp ảnh hộ chiếu cho đơn đăng ký của tôi.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A small photograph used for identification in a passport.

Other Example

I forgot to bring my passport photo to the interview.

vi flagTôi quên mang ảnh hộ chiếu đến buổi phỏng vấn.

She printed her passport photo at the local shop.

vi flagCô ấy in ảnh hộ chiếu của mình tại cửa hàng địa phương.

Make sure your passport photo meets the requirements.

vi flagHãy chắc chắn rằng ảnh hộ chiếu của bạn đáp ứng các yêu cầu.
Synonyms

submit a passport photo

vi flagnộp ảnh hộ chiếu

take a passport photo

vi flagchụp ảnh hộ chiếu

require a passport photo

vi flagyêu cầu ảnh hộ chiếu
Synonyms

ID photo

identification photo

visa photo

passport photo

/ˈpæspɔrt ˈfoʊtoʊ/
Main Example

The passport photo must have a plain background.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A specific type of photo that meets official requirements for travel documents.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.