Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

parrying

/ˈpær.i.ɪŋ/
Main Example

She is parrying the opponent's sword with skill.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To deflect or block an attack, especially in fencing or combat.

Other Example
Synonyms
Synonyms

parrying

/ˈpær.i.ɪŋ/
Main Example

His parrying was impressive during the match.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of deflecting or blocking an attack.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.