Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

parry

/ˈpæri/
vi undefinedđỡ
Main Example

She managed to parry his blows during the fight.

Example context
vi flagCô ấy đã xoay xở để đỡ được các cú đánh của anh ta trong trận chiến.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To defend oneself against an attack by blocking or deflecting it.

Other Example

He quickly parried the opponent's sword.

vi flagAnh ta nhanh chóng đỡ thanh kiếm của đối thủ.

The knight was skilled enough to parry every attack.

vi flagHiệp sĩ đủ giỏi để đỡ mọi đòn tấn công.

She learned to parry insults with a smile.

vi flagCô ấy đã học cách đỡ những lời lăng mạ bằng một nụ cười.
Synonyms

parry an attack

vi flagđỡ một cuộc tấn công

parry a blow

vi flagđỡ một cú đánh

parry with a weapon

vi flagđỡ bằng vũ khí
Synonyms

deflect

repel

counter

parry

/ˈpæri/
Main Example

His quick parry saved him from getting hit.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A defensive action that blocks or deflects an attack.

Other Example

She made a swift parry to avoid the blow.

His parry was so effective that he countered immediately.

With a quick parry, he turned the fight in his favor.

Synonyms

quick parry

effective parry

defensive parry

Synonyms

deflection

block

counter

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.