Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

parking

/ˈpɑːrkɪŋ/
vi undefinedĐỗ xe
Main Example

I found a spot for parking my car.

Example context
vi flagTôi đã tìm thấy một chỗ để đỗ xe.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A place where vehicles are left temporarily.

Other Example

I need to find a parking space.

vi flagTôi cần tìm một chỗ đỗ xe.

The parking lot is full today.

vi flagBãi đỗ xe hôm nay đầy rồi.

She parked her bike in the designated parking area.

vi flagCô ấy đỗ xe đạp của mình trong khu vực đỗ xe được chỉ định.
Synonyms

parking lot

vi flagBãi đỗ xe

street parking

vi flagĐỗ xe trên đường

parking garage

vi flagNhà để xe
Synonyms

car park

parking area

vehicle storage

parking

/ˈpɑːrkɪŋ/
Main Example

She is parking her bike by the door.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To leave a vehicle in a designated area.

Other Example
Synonyms
Synonyms

parking

/ˈpɑːrkɪŋ/
Main Example

Parking is free on Sundays.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of leaving a vehicle in a space.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.