Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

pariah

/pəˈraɪə/
Main Example

In some cultures, a pariah is treated very poorly.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A member of a low caste in India, traditionally regarded as untouchable.

Other Example
Synonyms
Synonyms

pariah

/pəˈraɪə/
vi undefinedngười bị ruồng bỏ
Main Example

He felt like a pariah after the scandal.

Example context
vi flagAnh ấy cảm thấy như một người bị ruồng bỏ sau vụ bê bối.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who is rejected or excluded from a group or society.

Other Example

She became a pariah after her controversial remarks.

vi flagCô ấy trở thành một người bị ruồng bỏ sau những nhận xét gây tranh cãi của mình.

In school, he was treated like a pariah for being different.

vi flagỞ trường, anh ấy bị đối xử như một người bị ruồng bỏ vì khác biệt.

After the incident, he was seen as a pariah in his community.

vi flagSau sự cố, anh ta bị coi là một người bị ruồng bỏ trong cộng đồng của mình.
Synonyms

social pariah

vi flagngười bị ruồng bỏ về mặt xã hội

cultural pariah

vi flagngười bị ruồng bỏ về văn hóa

political pariah

vi flagngười bị ruồng bỏ về chính trị
Synonyms

outcast

leper

reject

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.