Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

overshadow

/oʊvərˈʃædoʊ/
Main Example

Her talent will overshadow his achievements.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make someone or something seem less important or less good by comparison.

Other Example
Synonyms
Synonyms

overshadow

/oʊvərˈʃædoʊ/
Main Example

The clouds overshadowed the sun.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To cast a shadow over something, making it darker or less visible.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.