Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

overly

/ˈoʊvərli/
vi undefinedquá mức
Main Example

She was overly excited about the party.

Example context
vi flagCô ấy đã quá phấn khích về bữa tiệc.
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

To an excessive degree; more than is necessary or reasonable.

Other Example

He was overly cautious while driving.

vi flagAnh ấy đã quá thận trọng khi lái xe.

The movie was overly long and boring.

vi flagBộ phim quá dài và nhàm chán.

She was overly critical of her own work.

vi flagCô ấy đã quá khắt khe với công việc của mình.
Synonyms

overly sensitive

vi flagquá nhạy cảm

overly ambitious

vi flagquá tham vọng

overly dramatic

vi flagquá kịch tính
Synonyms

excessively

unduly

too much

overly

/ˈoʊvərli/
Main Example

His overly critical nature made it hard to please him.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Characterized by excessive qualities or attributes.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.