Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

outing

/aʊtɪŋ/
vi undefinedchuyến đi chơi
Main Example

We went on an outing to the park.

Example context
vi flagChúng tôi đã đi chơi ở công viên.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A trip or visit to a place for enjoyment or leisure.

Other Example

We planned an outing to the zoo.

vi flagChúng tôi đã lên kế hoạch đi chơi sở thú.

The school organized an outing to the museum.

vi flagTrường tổ chức chuyến đi chơi đến viện bảo tàng.

She enjoyed a fun outing with her friends.

vi flagCô ấy đã có một chuyến đi chơi vui vẻ với bạn bè.
Synonyms

family outing

vi flagchuyến đi chơi gia đình

school outing

vi flagchuyến đi chơi của trường

picnic outing

vi flagchuyến đi chơi picnic
Synonyms

trip

excursion

jaunt

outing

/aʊtɪŋ/
Main Example

The article discussed the outing of several celebrities.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of revealing someone's sexual orientation or personal information publicly.

Other Example
Synonyms
Synonyms

outing

/aʊtɪŋ/
Main Example

They decided to outing their friend during the event.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To take someone on an outing or to reveal someone's personal information.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.