Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

outdoor

/aʊtˈdɔːr/
vi undefinedngoài trời
Main Example

We had a picnic in the outdoor park.

Example context
vi flagChúng tôi đã có một buổi dã ngoại ở công viên ngoài trời.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to or located outside, in the open air.

Other Example

We love to play outdoor games.

vi flagChúng tôi thích chơi các trò chơi ngoài trời.

The outdoor concert was amazing.

vi flagBuổi hòa nhạc ngoài trời thật tuyệt vời.

She enjoys outdoor activities like hiking.

vi flagCô ấy thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài.
Synonyms

outdoor activities

vi flaghoạt động ngoài trời

outdoor events

vi flagsự kiện ngoài trời

outdoor furniture

vi flagđồ nội thất ngoài trời
Synonyms

external

open-air

al fresco

outdoor

/aʊtˈdɔːr/
Main Example

She loves spending time in the outdoor.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The open air or outside environment.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.